Có 2 kết quả:

实干家 shí gàn jiā ㄕˊ ㄍㄢˋ ㄐㄧㄚ實幹家 shí gàn jiā ㄕˊ ㄍㄢˋ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sb who gets things done
(2) doer

Từ điển Trung-Anh

(1) sb who gets things done
(2) doer